Có 1 kết quả:

chém
Âm Nôm: chém
Tổng nét: 7
Bộ: đao 刀 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨フ一フノ
Unicode: U+206E4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

chém

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chặt chém