Có 1 kết quả:

húi
Âm Nôm: húi
Tổng nét: 9
Bộ: đao 刀 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一フフ丶一丶丨丨
Unicode: U+2072E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

1/1

húi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lúi húi