Có 1 kết quả:

cạo
Âm Nôm: cạo
Tổng nét: 9
Bộ: đao 刀 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一丨フ一丨丨
Unicode: U+2072F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

cạo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cạo đầu; cạo gọt