Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
ì,
yTổng nét: 9
Bộ:
đao 刀 (+7 nét)
Hình thái:
⿰⿸⿱⺈尸⿰丨乚刀Nét bút:
ノフフ一ノ丨フフノUnicode:
U+20730Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận