Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ: đao 刀 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一ノ一丨丨丨
Thương Hiệt: HJLN (竹十中弓)
Unicode: U+20731
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: pai1, pei1

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0