Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tễ
Tổng nét: 10
Bộ: đao 刀 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丶フ丶フ丶一一丨丨
Unicode: U+20738
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0