Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
sangTổng nét: 10
Bộ:
đao 刀 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⿳山亼匕刂Nét bút:
丨フ丨ノ丶一フ一丨丨Unicode:
U+20740Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận