Có 1 kết quả:

bào
Âm Nôm: bào
Tổng nét: 10
Bộ: đao 刀 (+8 nét)
Hình thái: 广包
Nét bút: 丶一ノノフフ一フ丨丨
Unicode: U+20747
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

bào

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bào gỗ