Có 1 kết quả:

xẻ
Âm Nôm: xẻ
Tổng nét: 10
Bộ: đao 刀 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノフ丶ノフ丶丨丨
Unicode: U+20753
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

xẻ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xẻ gỗ, thợ xẻ