Có 1 kết quả:

thái
Âm Nôm: thái
Tổng nét: 10
Bộ: đao 刀 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一フ丶丨フ一フノ
Unicode: U+20754
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

thái

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thái thịt