Có 2 kết quả:

rạtách
Âm Nôm: rạ, tách
Tổng nét: 10
Bộ: đao 刀 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一フノ
Unicode: U+20756
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/2

rạ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

rơm rạ

tách

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tách đôi