Có 1 kết quả:

mẻ
Âm Nôm: mẻ
Tổng nét: 11
Bộ: đao 刀 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一丨一一ノ丶丨丨
Unicode: U+2076B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

mẻ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sứt mẻ