Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ:
đao 刀 (+9 nét)
Hình thái:
⿰界刂Nét bút:
丨フ一丨一ノ丶ノ丨丨丨Thương Hiệt: WLLN (田中中弓)
Unicode:
U+20779Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận