Có 1 kết quả:

chạm
Âm Nôm: chạm
Tổng nét: 11
Bộ: đao 刀 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一ノ丶フ丨丨
Unicode: U+2077B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 4

1/1

chạm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chạm trổ; chạm trán; chạm ngõ; động chạm