Có 1 kết quả:

mổ
Âm Nôm: mổ
Tổng nét: 11
Bộ: đao 刀 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一丨ノ丶フノ
Unicode: U+2077C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

mổ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mổ xẻ, mổ bụng