Có 1 kết quả:

thiến
Âm Nôm: thiến
Tổng nét: 12
Bộ: đao 刀 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一ノフ丶一フ丶一丨丨
Unicode: U+2079B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

thiến

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gà thiến