Có 1 kết quả:

chặt
Âm Nôm: chặt
Tổng nét: 12
Bộ: đao 刀 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノノ一丨ノ丶ノ一一ノ丶
Unicode: U+207A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

chặt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chặt cây, chặt chém, băm chặt