Có 1 kết quả:

gọt
Âm Nôm: gọt
Tổng nét: 11
Bộ: đao 刀 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨丶フ丨フ一一丨丨
Unicode: U+207A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

gọt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đẽo gọt, gọt giũa