Có 1 kết quả:

lâu
Âm Nôm: lâu
Tổng nét: 13
Bộ: đao 刀 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一丨フノ一丨丨
Unicode: U+207AD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

lâu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lâu khẩu (cửa sông)