Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
thẹo,
tiễu,
tĩuTổng nét: 13
Bộ:
đao 刀 (+11 nét)
Hình thái:
⿰巢刀Nét bút:
フフフ丨フ一一一丨ノ丶フノUnicode:
U+207B0Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận