Có 2 kết quả:

dứtđứt
Âm Nôm: dứt, đứt
Tổng nét: 13
Bộ: đao 刀 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶ノ一丨ノ丶丶フ丶丶丨丨
Unicode: U+207B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

dứt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chấm dứt; dấm dứt; dứt điểm

đứt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cắt đứt, đứt gãy; đứt ruột