Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
sangTổng nét: 14
Bộ:
đao 刀 (+12 nét)
Hình thái:
⿰倉刅Nét bút:
ノ丶一フ一一ノ丨フ一フノ丶丶Unicode:
U+207D0Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận