Có 1 kết quả:

hoắt
Âm Nôm: hoắt
Tổng nét: 14
Bộ: đao 刀 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨ノ丶一ノ丶ノ一丨丨フ一丨丨
Unicode: U+207E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

hoắt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhọn hoắt