Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: thẹo, tiễu, tĩu
Tổng nét: 16
Bộ: đao 刀 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフフノ丨一一フ一一一丨ノ丶フノ
Unicode: U+207FF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2