Có 1 kết quả:

cứng
Âm Nôm: cứng
Tổng nét: 16
Bộ: đao 刀 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丶ノ一丨フ丨丨丨一丨フ一一一
Unicode: U+2080A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

cứng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cứng như thép; chịu cứng; tê cứng; cứng cáp, cứng cỏi, cứng rắn; nói cứng