Có 1 kết quả:

tét
Âm Nôm: tét
Tổng nét: 15
Bộ: đao 刀 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フ一一フ丶フ丨丨丨
Unicode: U+20811
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

tét

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tét (rách toạc): tét đầu; bánh tét