Có 1 kết quả:

trước
Âm Nôm: trước
Tổng nét: 20
Bộ: đao 刀 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一ノフ丶丨フ一丶ノ一丨フ一一丨丨
Unicode: U+20829
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

trước

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trước đèn