Có 1 kết quả:

chớm
Âm Nôm: chớm
Tổng nét: 21
Bộ: đao 刀 (+19 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶フノノ丨一フノフ一フノフ丨フ一一
Unicode: U+2082D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

chớm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chớm nở, chớm vàng, chớm bệnh