Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
cánh,
cứng,
kìnhTổng nét: 8
Bộ:
lực 力 (+6 nét)
Hình thái:
⿰⿱兀土力Nét bút:
一ノフ一丨一フノUnicode:
U+20855Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận