Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: lực 力 (+8 nét)
Hình thái: 𥝢
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノフノフノ
Unicode: U+20874
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 5