Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: cuộn, quyện
Tổng nét: 10
Bộ: lực 力 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一ノ丶フノフノ
Unicode: U+20876
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0