Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
húcTổng nét: 11
Bộ:
lực 力 (+9 nét)
Hình thái:
⿰首力Nét bút:
丶ノ一ノ丨フ一一一フノUnicode:
U+2087CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận