Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: lực 力 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノフノノフノ
Unicode: U+20883
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 43