Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
cậu,
cữuTổng nét: 12
Bộ:
lực 力 (+10 nét)
Hình thái:
⿱旧男Nét bút:
丨丨フ一一丨フ一丨一フノUnicode:
U+2088EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận