Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
giảiTổng nét: 15
Bộ:
lực 力 (+13 nét)
Hình thái:
⿱解力Nét bút:
ノフノフ一一丨ノフノ一一丨フノUnicode:
U+208B2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận