Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
huânTổng nét: 17
Bộ:
lực 力 (+15 nét)
Hình thái:
⿰⿱厶鼎力Nét bút:
フ丶丨フ一一一フ一ノ丨一丨フフノUnicode:
U+208BCĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận