Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: lử
Tổng nét: 25
Bộ: lực 力 (+23 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一丨一一一丨一フノ一フ丨フ一丨一丶フ丶丶フノ
Unicode: U+208CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 5

Bình luận 0