Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
còngTổng nét: 14
Bộ:
bao 勹 (+12 nét)
Hình thái:
⿹勹⿰身⿱二弓Nét bút:
ノフノ丨フ一一一ノ一一フ一フUnicode:
U+20902Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận