Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
thớ,
thứTổng nét: 12
Bộ:
tỷ 匕 (+10 nét)
Nét bút:
ノ丨フノ丶丶フ丨一一一フThương Hiệt: HBLMP (竹月中一心)
Unicode:
U+20923Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận