Có 1 kết quả:

thìa
Âm Nôm: thìa
Tổng nét: 14
Bộ: tỷ 匕 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一丨一丨フ一一一丨一ノ丶
Unicode: U+20927
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

thìa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thìa xúc cơm