Có 1 kết quả:

khám
Âm Nôm: khám
Tổng nét: 9
Bộ: phương 匚 (+7 nét), hễ 匸 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一ノフノ丶フ
Unicode: U+20948
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

khám

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khám (ngục tù)