Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: sư
Tổng nét: 13
Bộ: thập 十 (+11 nét)
Nét bút: 一丨丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶一丨
Unicode: U+209B5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: thập 十 (+11 nét)
Nét bút: 一丨丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶一丨
Unicode: U+209B5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0