Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
oátTổng nét: 13
Bộ:
thập 十 (+11 nét)
Hình thái:
⿰卓弁Nét bút:
丨一丨フ一一一丨フ丶一ノ丨Unicode:
U+209B7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận