Có 1 kết quả:

lưng
Âm Nôm: lưng
Tổng nét: 13
Bộ: bát 八 (+11 nét), thập 十 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一丨一丨一ノ丶ノフ丶
Unicode: U+209BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 9

Bình luận 0

1/1

lưng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lưng túi gió trăng