Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tì,
tỳTổng nét: 15
Bộ:
thập 十 (+13 nét)
Hình thái:
⿰甫卑Nét bút:
一丨フ一一丨丶ノ丨フ一一ノ一丨Unicode:
U+209C3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận