Có 1 kết quả:

nhú
Âm Nôm: nhú
Tổng nét: 18
Bộ: thập 十 (+16 nét), vũ 雨 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨ノ一ノ丨
Unicode: U+209CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

nhú

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhú lên