Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
kiền,
kìnTổng nét: 6
Bộ:
bốc 卜 (+4 nét)
Hình thái:
⿱⺊⿸厂又Nét bút:
丨一フノフ丶Unicode:
U+209D8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận