Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
kiền,
kìnTổng nét: 11
Bộ:
bốc 卜 (+9 nét)
Hình thái:
⿱⿱⺊⿴囗夂夂Nét bút:
丨一丨フノフ丶一ノフ丶Unicode:
U+209FEĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận