Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
phai,
pháy,
phe,
phơi,
véTổng nét: 6
Bộ:
hán 厂 (+4 nét)
Hình thái:
⿸厂反Nét bút:
一ノ一ノフ丶Unicode:
U+20A39Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận