Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
thần,
thì,
thìnTổng nét: 8
Bộ:
hán 厂 (+6 nét)
Nét bút:
一ノ一一一フノ丶Thương Hiệt: MSV (一尸女)
Unicode:
U+20A50Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận